1
18:21 - 19:21
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:21 - 19:29
1h8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:26 - 19:39
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:26 - 19:51
1h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:21 - 19:21
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:21 三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    18:24 18:29
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (28phút
    18:57 19:05
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (16phút
    JPY 410
    19:21
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  2. 2
    18:21 - 19:29
    1h8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:21 三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    18:24 18:29
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1h0phút
    JPY 410
    19:29
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  3. 3
    18:26 - 19:39
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:26
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    18:30 18:36
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (12phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    18:53 18:53
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    Đi bộ( 2phút
    18:55 19:00
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (39phút
    JPY 390
    19:39
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  4. 4
    18:26 - 19:51
    1h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:26
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    18:30 18:36
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    18:38 18:38
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    18:40 18:45
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (24phút
    19:09 19:17
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 330
    19:19 19:19
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    19:21 19:27 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    19:39 19:47
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (4phút
    JPY 170
    19:51
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
cntlog