1
01:17 - 01:47
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:17 - 02:08
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:17 - 02:22
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:17 - 02:24
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:17 - 01:47
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:17
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (6phút
    01:23 01:31
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (16phút
    JPY 320
    01:47
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  2. 2
    01:17 - 02:08
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:17
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (6phút
    01:23 01:31
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 370
    01:46 01:54
    KH
    04
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (14phút
    JPY 280
    02:08
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  3. 3
    01:17 - 02:22
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:17
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (6phút
    01:23 01:31
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (20phút
    JPY 370
    01:51 01:51
    KH
    02
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    Đi bộ( 6phút
    01:57 02:02
    KH
    51
    なにわ橋 Naniwabashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 天満橋 Temmabashi
    (20phút
    JPY 280
    02:22
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
  4. 4
    01:17 - 02:24
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:17
    KH
    64
    郡津 Kozu(Osaka)
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 私市 Kisaichi
    (4phút
    JPY 170
    01:21 01:21
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    01:26 01:33
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (24phút
    JPY 320
    01:57 02:10
    H
    41
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (14phút
    JPY 280
    02:24
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
cntlog