1
11:12 - 12:07
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:12 - 12:08
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:12 - 12:09
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:12 - 12:10
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:12 - 12:07
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:12
    H
    33
    忍ヶ丘 Shinobugaoka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (36phút
    JPY 420
    11:48 11:48
    H
    20
    祝園 Hosono(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    11:50 11:57
    B
    21
    新祝園 Shin-hosono
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (10phút
    JPY 300
    12:07
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
  2. 2
    11:12 - 12:08
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:12
    H
    33
    忍ヶ丘 Shinobugaoka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (33phút
    JPY 420
    11:45 11:45
    H
    21
    下狛 Shimokoma
    Đi bộ( 2phút
    11:47 11:54
    B
    20
    狛田 Komada
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (14phút
    JPY 360
    12:08
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
  3. 3
    11:12 - 12:09
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:12
    H
    33
    忍ヶ丘 Shinobugaoka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (27phút
    JPY 330
    11:39 11:39
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    11:46 11:53
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (16phút
    JPY 430
    12:09
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
  4. 4
    11:12 - 12:10
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:12
    H
    33
    忍ヶ丘 Shinobugaoka
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 松井山手 Matsuiyamate
    (31phút
    JPY 420
    11:43 11:43
    H
    22
    JR三山木 JR Miyamaki
    Đi bộ( 2phút
    11:45 11:52
    B
    18
    三山木 Miyamaki
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (18phút
    JPY 360
    12:10
    B
    26
    大和西大寺 Yamatosaidaiji
cntlog