1
23:56 - 01:03
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:56 - 01:04
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:56 - 01:06
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:56 - 01:06
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:56 - 01:03
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:56
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (12phút
    00:08 00:13
    C
    15
    S
    13
    Awaza
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (11phút
    JPY 340
    00:24 00:37
    S
    19
    D
    04
    Tsuruhashi
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Isenakagawa
    (26phút
    JPY 590
    01:03
    D
    25
    Yamatotakada
  2. 2
    23:56 - 01:04
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:56
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (7phút
    JPY 240
    00:03 00:09
    C
    13
    O
    15
    Bentencho
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (16phút
    JPY 190
    00:25 00:38
    O
    04
    D
    04
    Tsuruhashi
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Isenakagawa
    (26phút
    JPY 590
    01:04
    D
    25
    Yamatotakada
  3. 3
    23:56 - 01:06
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:56
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (9phút
    JPY 240
    00:05 00:15
    C
    14
    HS
    44
    Kujo(Osaka)
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (7phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    Kintetsu Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (3phút
    00:25 00:38
    A
    03
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Isenakagawa
    (28phút
    JPY 680
    01:06
    D
    25
    Yamatotakada
  4. 4
    23:56 - 01:06
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:56
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (17phút
    00:13 00:18
    C
    18
    T
    23
    Tanimachi 4 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (3phút
    JPY 290
    00:21 00:21
    T
    25
    Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    00:28 00:38
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến  Isenakagawa
    (28phút
    JPY 590
    01:06
    D
    25
    Yamatotakada
cntlog