2025/08/09  07:00  khởi hành
1
07:30 - 13:14
5h44phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
2
07:30 - 14:07
6h37phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
07:30 - 14:11
6h41phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
07:30 - 14:48
7h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:30 - 13:14
    5h44phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    07:30 Hiraizumi
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Ichinoseki
    (8phút
    07:38 07:53 Ichinoseki
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    08:31 08:44 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 1.980
    thông qua đào tạo Natori
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    09:07 10:16 Sendai Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    11:26 11:47 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    11:50 11:58
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 240
    12:11 12:11
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:18 12:25
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (36phút
    JPY 570
    13:01 13:01
    Q
    31
    Oji(Nara)
    Đi bộ( 2phút
    13:03 13:10
    I
    43
    Shin-oji
    Kintetsu Tawaramoto Line
    Hướng đến  Nishitawaramoto
    (4phút
    JPY 180
    13:14
    I
    42
    Owada(Nara)
  2. 2
    07:30 - 14:07
    6h37phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    07:30 Hiraizumi
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Ichinoseki
    (8phút
    07:38 07:51 Ichinoseki
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Kogota
    (1h33phút
    09:24 09:37 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 1.980
    thông qua đào tạo Natori
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    10:00 11:09 Sendai Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    12:19 12:40 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    12:43 12:51
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 240
    13:04 13:04
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    13:11 13:18
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (36phút
    JPY 570
    13:54 13:54
    Q
    31
    Oji(Nara)
    Đi bộ( 2phút
    13:56 14:03
    I
    43
    Shin-oji
    Kintetsu Tawaramoto Line
    Hướng đến  Nishitawaramoto
    (4phút
    JPY 180
    14:07
    I
    42
    Owada(Nara)
  3. 3
    07:30 - 14:11
    6h41phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:30 Hiraizumi
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Ichinoseki
    (8phút
    07:38 07:51 Ichinoseki
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Kogota
    (1h33phút
    09:24 09:37 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 1.980
    thông qua đào tạo Natori
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    10:00 11:09 Sendai Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    12:19 12:49
    Osaka Airport
    Bus(Osaka Airport-Tennoji)
    Hướng đến  Tennoji
    (35phút
    JPY 650
    13:24 13:39
    Q
    20
    Tennoji
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  Oji(Nara)
    (19phút
    JPY 410
    13:58 13:58
    Q
    31
    Oji(Nara)
    Đi bộ( 2phút
    14:00 14:07
    I
    43
    Shin-oji
    Kintetsu Tawaramoto Line
    Hướng đến  Nishitawaramoto
    (4phút
    JPY 180
    14:11
    I
    42
    Owada(Nara)
  4. 4
    07:30 - 14:48
    7h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:30 Hiraizumi
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Ichinoseki
    (8phút
    07:38 07:53 Ichinoseki
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (38phút
    08:31 09:04 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 6.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.970
    10:36 10:53 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h19phút
    JPY 12.540
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    13:12 13:29
    B
    01
    Kyoto
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (55phút
    14:24 14:24
    B
    36
    Tawaramoto
    Đi bộ( 3phút
    14:27 14:34
    I
    36
    Nishitawaramoto
    Kintetsu Tawaramoto Line
    Hướng đến  Shin-oji
    (14phút
    JPY 1.070
    14:48
    I
    42
    Owada(Nara)
cntlog