2024/06/09  12:10  khởi hành
1
12:20 - 13:26
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:20 - 13:35
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:40 - 13:40
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:20 - 13:26
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:20 熊本 Kumamoto 13:09 13:22
    JB
    28
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (4phút
    JPY 950
    13:26
    JB
    27
    大牟田 Omuta
  2. 2
    12:20 - 13:35
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:20 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (22phút
    JPY 1.680
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    12:42 12:55
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (40phút
    JPY 660
    13:35
    JB
    27
    大牟田 Omuta
  3. 3
    12:40 - 13:40
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:40 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    13:05 13:18
    JB
    21
    筑後船小屋 Chikugofunagoya
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (22phút
    JPY 1.680
    13:40
    JB
    27
    大牟田 Omuta
cntlog