1
08:56 - 10:18
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
08:52 - 10:19
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
09:36 - 10:24
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
08:52 - 10:29
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:56 - 10:18
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    08:56 別府(大分県) Beppu
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (9phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.000
    09:05 09:18
    大分 Oita
    連絡バス(大分空港-大分) Bus(Oita Airport-Oita)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h0phút
    JPY 1.550
    10:18
    大分空港 Oita Airport
  2. 2
    08:52 - 10:19
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    08:52 別府(大分県) Beppu
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (14phút
    JPY 280
    09:06 09:19
    大分 Oita
    連絡バス(大分空港-大分) Bus(Oita Airport-Oita)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h0phút
    JPY 1.550
    10:19
    大分空港 Oita Airport
  3. 3
    09:36 - 10:24
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    09:36
    別府(大分県) Beppu
    連絡バス(大分空港-別府) Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (48phút
    JPY 1.500
    10:24
    大分空港 Oita Airport
  4. 4
    08:52 - 10:29
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    08:52 別府(大分県) Beppu
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (7phút
    JPY 210
    08:59 09:57
    亀川 Kamegawa
    連絡バス(大分空港-別府) Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (32phút
    JPY 1.350
    10:29
    大分空港 Oita Airport
cntlog