2024/06/11  03:26  khởi hành
1
03:56 - 09:40
5h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
2
03:56 - 09:49
5h53phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
3
03:56 - 10:02
6h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
03:56 - 10:12
6h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:56 - 09:40
    5h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    03:56
    TR
    05
    美江寺 Mieji
    樽見鉄道 Tarumi Railway
    Hướng đến 大垣 Ogaki
    (13phút
    JPY 320
    04:09 04:27
    TR
    01
    CA
    77
    大垣 Ogaki
    05:02 05:17
    CA
    83
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    05:56 06:09
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    06:22 06:22
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    06:27 06:33 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    06:45 08:45 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-大分空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (55phút
    JPY 23.750
    09:40
    大分空港 Oita Airport
  2. 2
    03:56 - 09:49
    5h53phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    03:56
    TR
    05
    美江寺 Mieji
    樽見鉄道 Tarumi Railway
    Hướng đến 大垣 Ogaki
    (13phút
    JPY 320
    04:09 04:42
    TR
    01
    CA
    77
    大垣 Ogaki
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (27phút
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    05:09 05:26
    CA
    83
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    06:05 06:18
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    06:31 06:31
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    06:36 06:42 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    06:54 08:54 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-大分空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (55phút
    JPY 23.750
    09:49
    大分空港 Oita Airport
  3. 3
    03:56 - 10:02
    6h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    03:56
    TR
    05
    美江寺 Mieji
    樽見鉄道 Tarumi Railway
    Hướng đến 大垣 Ogaki
    (13phút
    JPY 320
    04:09 04:27
    TR
    01
    CA
    77
    大垣 Ogaki
    04:57 05:14
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    JPY 6.930
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    06:49 07:07
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    07:24 07:24
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:26 08:32 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    10:02
    大分空港 Oita Airport
  4. 4
    03:56 - 10:12
    6h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    03:56
    TR
    05
    美江寺 Mieji
    樽見鉄道 Tarumi Railway
    Hướng đến 大垣 Ogaki
    (13phút
    JPY 320
    04:09 04:27
    TR
    01
    CA
    77
    大垣 Ogaki
    05:02 05:20
    CA
    83
    A
    12
    米原 Maibara
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (25phút
    JPY 2.640
    06:39 06:52
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (25phút
    JPY 510
    07:17 09:17 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-大分空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (55phút
    JPY 23.750
    10:12
    大分空港 Oita Airport
cntlog