1
15:58 - 16:16
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:55 - 16:19
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:58 - 16:22
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:58 - 16:26
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:58 - 16:16
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:58
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    16:00 16:08
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (8phút
    JPY 200
    16:16
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  2. 2
    15:55 - 16:19
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:55 野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:59 16:01
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (1phút
    JPY 190
    16:02 16:02
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 3phút
    16:05 16:10
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    16:19
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  3. 3
    15:58 - 16:22
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:58
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    16:00 16:00
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 5phút
    16:05 16:10
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 200
    16:22
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  4. 4
    15:58 - 16:26
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:58
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 140
    16:02 16:02
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    16:07 16:12
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 200
    16:26
    HS
    08
    大物 Daimotsu
cntlog