1
00:14 - 00:56
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:21 - 01:08
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:14 - 01:18
1h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:14 - 00:56
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:14 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    00:16 00:23
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (23phút
    00:46 00:54
    HS
    09
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 300
    00:56
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  2. 2
    00:21 - 01:08
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:21
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    00:44 00:44
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    00:49 00:54
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 200
    01:08
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  3. 3
    00:14 - 01:18
    1h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:14 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    00:16 00:21
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (57phút
    JPY 300
    01:18
    HS
    08
    大物 Daimotsu
cntlog