2024/06/20  01:36  khởi hành
1
01:38 - 02:04
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:38 - 02:06
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:38 - 02:06
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:38 - 02:10
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:38 - 02:04
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:38
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (6phút
    JPY 240
    01:44 01:54
    C
    14
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (10phút
    JPY 290
    02:04
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  2. 2
    01:38 - 02:06
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:38
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 190
    01:41 01:41
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    01:43 01:48
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (1phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    01
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (17phút
    JPY 340
    02:06
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  3. 3
    01:38 - 02:06
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:38
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (3phút
    01:41 01:46
    C
    15
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (3phút
    JPY 240
    01:49 01:49
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 3phút
    01:52 01:57
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    02:06
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  4. 4
    01:38 - 02:10
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:38
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (8phút
    JPY 240
    01:46 01:52
    C
    13
    O
    15
    弁天町 Bentencho
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    01:54 02:02
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (8phút
    JPY 200
    02:10
    HS
    08
    大物 Daimotsu
cntlog