1
06:13 - 06:38
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:15 - 06:40
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:15 - 06:43
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
06:15 - 06:44
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:13 - 06:38
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:13 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    06:16 06:21
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (17phút
    JPY 340
    06:38
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  2. 2
    06:15 - 06:40
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:15
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (8phút
    JPY 240
    06:23 06:23
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 3phút
    06:26 06:31
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    06:40
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  3. 3
    06:15 - 06:43
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:15
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    06:17 06:29
    S
    15
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (14phút
    JPY 340
    06:43
    HS
    08
    大物 Daimotsu
  4. 4
    06:15 - 06:44
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:15
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    06:22 06:22
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    06:25 06:30
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 200
    06:44
    HS
    08
    大物 Daimotsu
cntlog