2024/09/22  07:52  khởi hành
1
07:55 - 12:21
4h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:55 - 12:22
4h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:55 - 12:27
4h32phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
07:55 - 12:32
4h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:55 - 12:21
    4h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:55
    O
    18
    今宮 Imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (14phút
    08:09 08:16
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    08:22 08:45
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.500
    11:07 11:27 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (28phút
    JPY 10.070
    11:55 12:13
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (8phút
    JPY 250
    12:21 大板井 Oitai
  2. 2
    07:55 - 12:22
    4h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:55
    O
    18
    今宮 Imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (14phút
    08:09 08:19
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    08:23 08:46
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.500
    11:08 11:28 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (28phút
    JPY 10.070
    11:56 12:14
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (8phút
    JPY 250
    12:22 大板井 Oitai
  3. 3
    07:55 - 12:27
    4h32phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    07:55
    O
    18
    今宮 Imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (14phút
    JPY 190
    08:09 08:09
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    08:16 08:21
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    08:34 08:43
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    08:46 09:52 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    10:57 11:09
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    11:20 11:20
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    11:24 11:29
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (39phút
    JPY 530
    12:08 12:08
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    Đi bộ( 2phút
    12:10 12:25 小郡(福岡県) Ogori
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (2phút
    JPY 120
    12:27 大板井 Oitai
  4. 4
    07:55 - 12:32
    4h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:55
    O
    18
    今宮 Imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (25phút
    08:20 08:27
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    08:33 08:56
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.500
    11:18 11:38 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (28phút
    JPY 10.070
    12:06 12:24
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (8phút
    JPY 250
    12:32 大板井 Oitai
cntlog