1
13:25 - 13:52
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:25 - 13:56
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:25 - 13:56
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:25 - 13:57
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:25 - 13:52
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:25
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    JPY 180
    13:29 13:29
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    13:33 13:36
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:38 13:38
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    13:40 13:43
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    JPY 220
    13:52
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
  2. 2
    13:25 - 13:56
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:25
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    13:29 13:39
    G
    12
    Z
    09
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    13:47 13:53
    Z
    12
    S
    13
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (3phút
    JPY 290
    13:56
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
  3. 3
    13:25 - 13:56
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:25
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    13:27 13:36
    G
    11
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    13:40 13:40
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    13:44 13:47
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    JPY 290
    13:56
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
  4. 4
    13:25 - 13:57
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:25
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (1phút
    13:26 13:33
    G
    09
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    13:39 13:39
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    13:41 13:44
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (13phút
    JPY 290
    13:57
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
cntlog