1
20:12 - 20:39
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
20:12 - 20:43
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:12 - 20:43
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:12 - 20:44
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:12 - 20:39
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:12
    G
    10
    Kyobashi(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    JPY 180
    20:16 20:16
    G
    12
    Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    20:20 20:23
    JO
    20
    Shin-Nihombashi
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Chiba
    (2phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:25 20:25
    JO
    21
    Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    20:27 20:30
    S
    09
    Bakuro-yokoyama
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (9phút
    JPY 220
    20:39
    S
    15
    Ojima
  2. 2
    20:12 - 20:43
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:12
    G
    10
    Kyobashi(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    20:16 20:26
    G
    12
    Z
    09
    Mitsukoshi-mae
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    20:34 20:40
    Z
    12
    S
    13
    Sumiyoshi(Tokyo)
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (3phút
    JPY 290
    20:43
    S
    15
    Ojima
  3. 3
    20:12 - 20:43
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:12
    G
    10
    Kyobashi(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    20:14 20:23
    G
    11
    A
    13
    Nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    20:27 20:27
    A
    15
    Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    20:31 20:34
    S
    09
    Bakuro-yokoyama
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (9phút
    JPY 290
    20:43
    S
    15
    Ojima
  4. 4
    20:12 - 20:44
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:12
    G
    10
    Kyobashi(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (1phút
    20:13 20:20
    G
    09
    M
    16
    Ginza
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (6phút
    20:26 20:26
    M
    19
    Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    20:28 20:31
    S
    07
    Ogawamachi(Tokyo)
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (13phút
    JPY 290
    20:44
    S
    15
    Ojima
cntlog