1
12:57 - 13:01
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
12:57 - 13:15
18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:57 - 13:01
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    12:57
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    12:59 12:59
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    13:01 大塚(東京都) Otsuka
  2. 2
    12:57 - 13:15
    18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:57
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (3phút
    JPY 170
    13:00 13:00
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    Đi bộ( 2phút
    13:02 13:05
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (2phút
    JPY 180
    13:07 13:13
    Y
    09
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    13:15
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
cntlog