2024/09/24  20:45  khởi hành
1
21:15 - 23:17
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:15 - 23:20
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:15 - 23:28
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:15 - 23:39
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:15 - 23:17
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:15
    S
    23
    倶知安 Kutchan
    22:27 22:35
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (32phút
    JPY 2.100
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:07 23:07 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    23:12 23:15
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    JPY 210
    23:17
    N
    07
    大通 Odori
  2. 2
    21:15 - 23:20
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:15
    S
    23
    倶知安 Kutchan
    22:27 22:35
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (32phút
    JPY 2.100
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:07 23:07 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    23:14 23:18
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    JPY 210
    23:20
    H
    08
    大通 Odori
  3. 3
    21:15 - 23:28
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:15
    S
    23
    倶知安 Kutchan
    22:27 22:35
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (26phút
    JPY 1.890
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:01 23:01
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    23:14 23:17
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    JPY 250
    23:28
    T
    09
    大通 Odori
  4. 4
    21:15 - 23:39
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:15
    S
    23
    倶知安 Kutchan
    22:27 22:45
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (4phút
    22:49 22:57
    S
    14
    S
    14
    南小樽 Minamiotaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (29phút
    JPY 2.100
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:26 23:26 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    23:33 23:37
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    JPY 210
    23:39
    H
    08
    大通 Odori
cntlog