2024/06/01  01:03  khởi hành
1
01:20 - 10:41
9h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:20 - 11:50
10h30phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
01:20 - 11:53
10h33phút
Số lần chuyển: 9
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
01:20 - 12:22
11h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:20 - 10:41
    9h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:20 はくば Hakuba
    JR大糸線(松本-南小谷) JR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)
    Hướng đến 信濃大町 Shinanoomachi
    (1h28phút
    02:48 03:07 松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 塩尻 Shiojiri
    (2h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    05:09 05:25
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.980
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.240
    08:39 09:15 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (47phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    10:02 10:35 Kohoku(Saga)
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (6phút
    JPY 13.910
    10:41 大町(佐賀県) Omachi(Saga)
  2. 2
    01:20 - 11:50
    10h30phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    01:20 はくば Hakuba
    JR大糸線(松本-南小谷) JR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)
    Hướng đến 南小谷 Minamiotari
    (18phút
    01:38 02:40 南小谷 Minamiotari
    JR大糸線(南小谷-糸魚川) JR Oito Line(Minamiotari-Itoigawa)
    Hướng đến 糸魚川 Itoigawa
    (49phút
    03:29 04:05 糸魚川 Itoigawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 5.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.660
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 14.860
    06:21 06:31
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.380
    06:37 06:45
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:04 07:04
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:06 07:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:26 09:38
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:43 10:20
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    11:11 11:44 Kohoku(Saga)
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (6phút
    JPY 1.500
    11:50 大町(佐賀県) Omachi(Saga)
  3. 3
    01:20 - 11:53
    10h33phút
    Số lần chuyển: 9
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    01:20 はくば Hakuba
    JR大糸線(松本-南小谷) JR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)
    Hướng đến 南小谷 Minamiotari
    (18phút
    01:38 02:40 南小谷 Minamiotari
    JR大糸線(南小谷-糸魚川) JR Oito Line(Minamiotari-Itoigawa)
    Hướng đến 糸魚川 Itoigawa
    (49phút
    03:29 04:05 糸魚川 Itoigawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 5.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.660
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 14.860
    06:21 06:31
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.380
    06:37 06:45
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:04 07:04
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:06 07:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:26 09:38
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:43 10:02
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    10:15 10:52
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.280
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.050
    11:14 11:47 Kohoku(Saga)
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (6phút
    JPY 1.500
    11:53 大町(佐賀県) Omachi(Saga)
  4. 4
    01:20 - 12:22
    11h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:20 はくば Hakuba
    JR大糸線(松本-南小谷) JR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)
    Hướng đến 南小谷 Minamiotari
    (18phút
    01:38 02:40 南小谷 Minamiotari
    JR大糸線(南小谷-糸魚川) JR Oito Line(Minamiotari-Itoigawa)
    Hướng đến 糸魚川 Itoigawa
    (49phút
    03:29 04:05 糸魚川 Itoigawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (1h51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 10.870
    05:56 06:34
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    07:26 07:43
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.770
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.840
    10:20 10:56 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (47phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    11:43 12:16 Kohoku(Saga)
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (6phút
    JPY 13.910
    12:22 大町(佐賀県) Omachi(Saga)
cntlog