2024/05/31  00:23  khởi hành
1
00:28 - 01:19
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:33 - 02:05
1h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:28 - 02:11
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:28 - 02:12
1h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:28 - 01:19
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:28
    TJ
    16
    みずほ台 Mizuhodai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    00:34 00:34
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    00:36 00:41
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (21phút
    JPY 410
    01:02 01:02
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    01:05 01:10
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    01:19
    TS
    23
    大袋 Obukuro
  2. 2
    00:33 - 02:05
    1h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:33
    TJ
    16
    みずほ台 Mizuhodai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (24phút
    JPY 380
    00:57 01:02
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (10phút
    JPY 170
    01:12 01:18
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (6phút
    JPY 180
    01:24 01:32
    C
    18
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    01:48 01:56
    TS
    20
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    02:05
    TS
    23
    大袋 Obukuro
  3. 3
    00:28 - 02:11
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:28
    TJ
    16
    みずほ台 Mizuhodai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (13phút
    JPY 210
    00:41 00:54
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    JPY 330
    01:15 01:29
    TD
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến Iwatsuki(Saitama) 
    (19phút
    01:48 01:56
    TD
    10
    TS
    27
    春日部 Kasukabe
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (15phút
    JPY 380
    02:11
    TS
    23
    大袋 Obukuro
  4. 4
    00:28 - 02:12
    1h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:28
    TJ
    16
    みずほ台 Mizuhodai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (11phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    TJ
    11
    Y
    01
    和光市 Wakoshi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (19phút
    JPY 260
    00:58 01:04
    Y
    09
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    01:15 01:23
    JY
    07
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (8phút
    JPY 230
    01:31 01:39
    JJ
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    01:58 02:06
    TS
    21
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
    02:12
    TS
    23
    大袋 Obukuro
cntlog