1
00:45 - 01:55
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:45 - 01:59
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
00:45 - 02:30
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:45 - 02:33
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:45 - 01:55
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:45
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    00:54 01:03
    HS
    36
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (1phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Ao
    (38phút
    JPY 630
    01:55
    KB
    54
    Omura(Hyogo)
  2. 2
    00:45 - 01:59
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:45
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    00:47 00:47
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:51 00:54
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    00:59 00:59
    S
    06
    Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    01:01 01:08
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Ao
    (38phút
    JPY 630
    01:59
    KB
    54
    Omura(Hyogo)
  3. 3
    00:45 - 02:30
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:45
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (10phút
    JPY 300
    00:57 00:57
    HS
    38
    Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    01:00 01:03
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (10phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 310
    01:21 01:31
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (11phút
    01:42 01:52
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Ao
    (38phút
    JPY 630
    02:30
    KB
    54
    Omura(Hyogo)
  4. 4
    00:45 - 02:33
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:45
    HK
    15
    Kasuganomichi(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    00:47 00:47
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:51 00:58
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    01:27 01:42
    A
    79
    I
    Kakogawa
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Nishiwakishi
    (24phút
    JPY 990
    02:06 02:16
    I
    KB
    59
    Ao
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (17phút
    JPY 410
    02:33
    KB
    54
    Omura(Hyogo)
cntlog