1
11:29 - 12:06
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:29 - 12:11
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
11:14 - 13:03
1h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:29 - 12:06
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:29 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 武雄温泉 Takeonsen
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    11:44 12:01 新大村 Shin-Omura
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (5phút
    JPY 860
    12:06 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
  2. 2
    11:29 - 12:11
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:29 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (42phút
    JPY 760
    12:11 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
  3. 3
    11:14 - 13:03
    1h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    11:14
    長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (58phút
    JPY 1.200
    12:12 12:35
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    13:03 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
cntlog