1
02:07 - 04:50
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:12 - 04:52
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:07 - 05:14
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:07 - 05:15
3h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:07 - 04:50
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:07
    JB
    05
    大野城 Onojo
    02:15 02:49
    JB
    08
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    03:36 04:13 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.030
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    04:28 04:45 新大村 Shin-Omura
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (5phút
    JPY 2.170
    04:50 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
  2. 2
    02:12 - 04:52
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:12
    JB
    05
    大野城 Onojo
    02:17 02:51
    JB
    08
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    03:38 04:15 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.030
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    04:30 04:47 新大村 Shin-Omura
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (5phút
    JPY 2.170
    04:52 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
  3. 3
    02:07 - 05:14
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:07
    JB
    05
    大野城 Onojo
    02:15 02:49
    JB
    08
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (1h26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    04:15 04:32 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (42phút
    JPY 2.530
    05:14 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
  4. 4
    02:07 - 05:15
    3h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:07
    JB
    05
    大野城 Onojo
    02:15 02:49
    JB
    08
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    04:10 04:27 早岐 Haiki
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (48phút
    JPY 2.530
    05:15 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
cntlog