1
22:27 - 00:12
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:27 - 00:12
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:27 - 00:15
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:27 - 00:15
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:27 - 00:12
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:27
    H
    21
    下狛 Shimokoma
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (1h8phút
    23:35 23:45
    H
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 1.340
    00:02 00:02
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    00:06 00:09
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    00:12
    S
    05
    大倉山(兵庫県) Okurayama(Hyogo)
  2. 2
    22:27 - 00:12
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:27
    H
    21
    下狛 Shimokoma
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (55phút
    JPY 770
    23:22 23:22
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    23:32 23:39
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    00:02 00:02
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    00:06 00:09
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    00:12
    S
    05
    大倉山(兵庫県) Okurayama(Hyogo)
  3. 3
    22:27 - 00:15
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:27
    H
    21
    下狛 Shimokoma
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (55phút
    JPY 770
    23:22 23:22
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 6phút
    23:28 23:35
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 330
    00:05 00:05
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:09 00:12
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    00:15
    S
    05
    大倉山(兵庫県) Okurayama(Hyogo)
  4. 4
    22:27 - 00:15
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:27
    H
    21
    下狛 Shimokoma
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 木津(京都府) Kizu(Kyoto)
    (3phút
    JPY 150
    22:30 22:30
    H
    20
    祝園 Hosono(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    22:32 22:39
    B
    21
    新祝園 Shin-hosono
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 590
    23:08 23:28
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 1.110
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.490
    23:57 00:10
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (5phút
    JPY 240
    00:15
    S
    05
    大倉山(兵庫県) Okurayama(Hyogo)
cntlog