2024/06/16  23:35  khởi hành
1
23:42 - 01:53
2h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:42 - 02:01
2h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:42 - 02:02
2h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:42 - 02:02
2h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:42 - 01:53
    2h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:42
    SS
    28
    南大塚 Minami-Otsuka
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (51phút
    JPY 490
    00:33 00:38
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    01:01 01:07
    JY
    25
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (17phút
    01:24 01:40
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 580
    01:53
    JI
    61
    大川 Okawa
  2. 2
    23:42 - 02:01
    2h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:42
    SS
    28
    南大塚 Minami-Otsuka
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (16phút
    23:58 00:04
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 290
    00:08 00:08
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    00:13 00:18
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    00:31 00:49
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (33phút
    01:22 01:28
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    01:32 01:48
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 830
    02:01
    JI
    61
    大川 Okawa
  3. 3
    23:42 - 02:02
    2h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:42
    SS
    28
    南大塚 Minami-Otsuka
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 本川越 Hon-Kawagoe
    (4phút
    JPY 160
    23:46 23:46
    SS
    29
    本川越 Hon-Kawagoe
    Đi bộ( 5phút
    23:51 23:57
    TJ
    22
    川越市 Kawagoeshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (32phút
    JPY 490
    00:29 00:34
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    JPY 210
    00:49 00:58
    M
    17
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (27phút
    01:25 01:33
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (9phút
    01:42 01:58
    JI
    06
    JI
    06
    安善 Anzen
    JR鶴見線(安善-大川) JR Tsurumi Line(Anzen-Okawa)
    Hướng đến 大川 Okawa
    (4phút
    JPY 490
    02:02
    JI
    61
    大川 Okawa
  4. 4
    23:42 - 02:02
    2h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:42
    SS
    28
    南大塚 Minami-Otsuka
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 本川越 Hon-Kawagoe
    (4phút
    JPY 160
    23:46 23:46
    SS
    29
    本川越 Hon-Kawagoe
    Đi bộ( 5phút
    23:51 23:57
    TJ
    22
    川越市 Kawagoeshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (32phút
    JPY 490
    00:29 00:44
    TJ
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 210
    01:01 01:07
    JA
    08
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (3phút
    JPY 210
    01:10 01:19
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (14phút
    01:33 01:49
    JK
    15
    JI
    01
    鶴見 Tsurumi
    JR鶴見線(鶴見-扇町) JR Tsurumi Line(Tsurumi-Ogimachi)
    Hướng đến 扇町(神奈川県) Ogimachi(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 320
    02:02
    JI
    61
    大川 Okawa
cntlog