2024/06/03  12:37  khởi hành
1
12:42 - 13:17
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:42 - 13:17
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:42 - 13:18
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
12:47 - 13:27
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:42 - 13:17
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:42
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    12:45 12:53
    HS
    17
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (24phút
    JPY 280
    13:17
    HS
    28
    大石 Oishi
  2. 2
    12:42 - 13:17
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:42
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    12:45 12:55
    HS
    17
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    13:04 13:12
    HS
    25
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 280
    13:17
    HS
    28
    大石 Oishi
  3. 3
    12:42 - 13:18
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:42
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (36phút
    JPY 280
    13:18
    HS
    28
    大石 Oishi
  4. 4
    12:47 - 13:27
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:47
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (19phút
    JPY 280
    13:06 13:06
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    13:08 13:12
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    JPY 140
    13:15 13:15
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    13:20 13:25
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    13:27
    HS
    28
    大石 Oishi
cntlog