1
05:55 - 06:10
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:55 - 06:31
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:55 - 06:10
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:55
    R
    28
    Sakaishi
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Tennoji
    (15phút
    JPY 230
    06:10
    O
    16
    Taisho(Osaka)
  2. 2
    05:55 - 06:31
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:55
    R
    28
    Sakaishi
    JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến  Wakayama
    (2phút
    JPY 140
    05:57 06:06
    R
    29
    NK
    57
    Mikunigaoka(Osaka)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (12phút
    JPY 290
    06:18 06:26
    NK
    03
    O
    19
    Shin-imamiya
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (5phút
    JPY 140
    06:31
    O
    16
    Taisho(Osaka)
cntlog