1
16:44 - 17:04
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:47 - 17:08
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:46 - 17:12
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:46 - 17:13
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:44 - 17:04
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:44
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (20phút
    JPY 310
    17:04
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
  2. 2
    16:47 - 17:08
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:47
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:55 17:01
    JT
    04
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 310
    17:08
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
  3. 3
    16:46 - 17:12
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:46
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    16:48 16:48
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    16:51 16:54
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (18phút
    JPY 310
    17:12
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
  4. 4
    16:46 - 17:13
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:46
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (7phút
    JPY 180
    16:53 16:53
    KK
    32
    京急新子安 Keikyu-Shinkoyasu
    Đi bộ( 2phút
    16:55 16:58
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (15phút
    JPY 230
    17:13
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
cntlog