1
14:59 - 15:45
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:59 - 15:46
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:55 - 15:51
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
14:59 - 15:51
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:59 - 15:45
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:59
    DT
    16
    あざみ野 Azamino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    15:07 15:07
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    15:09 15:14
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (18phút
    15:32 15:38
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (7phút
    JPY 320
    15:45
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
  2. 2
    14:59 - 15:46
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:59
    DT
    16
    あざみ野 Azamino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    15:09 15:19
    DT
    07
    OM
    15
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (18phút
    JPY 290
    15:37 15:43
    OM
    01
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 150
    15:46
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
  3. 3
    14:55 - 15:51
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:55
    B
    32
    あざみ野 Azamino
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (27phút
    JPY 340
    15:22 15:31
    B
    20
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (20phút
    JPY 310
    15:51
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
  4. 4
    14:59 - 15:51
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:59
    DT
    16
    あざみ野 Azamino
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (21phút
    JPY 290
    15:20 15:27
    DT
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    15:39 15:45
    JY
    25
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (6phút
    JPY 230
    15:51
    JK
    18
    大森(東京都) Omori(Tokyo)
cntlog