1
12:40 - 15:46
3h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:55 - 18:10
6h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:40 - 18:14
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:55 - 19:21
6h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:40 - 15:46
    3h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:40
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    14:15 15:18
    H
    62
    H
    62
    森(北海道) Mori(Hokkaido)
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
    (28phút
    JPY 3.630
    15:46
    H
    68
    大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
  2. 2
    11:55 - 18:10
    6h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:55
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    12:40 12:58
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(苫小牧-岩見沢) JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến 追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    (21phút
    13:19 13:26
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:29 15:29
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    16:09 16:27
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    16:54 17:27
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (43phút
    JPY 640
    18:10
    H
    68
    大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
  3. 3
    12:40 - 18:14
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:40
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    13:23 13:30
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:33 15:33
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    16:13 16:31
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    16:58 17:31
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (43phút
    JPY 640
    18:14
    H
    68
    大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
  4. 4
    12:55 - 19:21
    6h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:55
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    13:40 13:47
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:50 15:50
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    16:30 16:48
    函館空港 Hakodate Airport
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (27phút
    JPY 500
    17:15 18:19
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 320
    Ghế Tự do : JPY 850
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.620
    18:32 19:05
    H
    70
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (16phút
    JPY 640
    19:21
    H
    68
    大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
cntlog