1
19:17 - 23:20
4h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
19:18 - 23:20
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
19:18 - 23:24
4h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
19:17 - 01:14
5h57phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:17 - 23:20
    4h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:17
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (4phút
    JPY 150
    19:21 19:29
    JB
    20
    A
    16
    浅草橋 Asakusabashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (16phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    20:04 20:04
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:06 21:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    22:41 22:57
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    23:14 23:14 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    23:16 23:19 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến Dogoonsen 
    (1phút
    JPY 200
    23:20 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
  2. 2
    19:18 - 23:20
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:18
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:30 19:39
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    20:04 20:04
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:06 21:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    22:41 22:57
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    23:14 23:14 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    23:16 23:19 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến Dogoonsen 
    (1phút
    JPY 200
    23:20 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
  3. 3
    19:18 - 23:24
    4h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:18
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (8phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:35 19:51
    JO
    17
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    20:08 20:08
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:10 21:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    22:45 23:01
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    23:18 23:18 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    23:20 23:23 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến Dogoonsen 
    (1phút
    JPY 200
    23:24 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
  4. 4
    19:17 - 01:14
    5h57phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:17
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    19:23 19:29
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 180
    19:37 19:47
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    20:06 20:06
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    20:08 21:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    22:17 23:43 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    00:33 00:49
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    01:06 01:06 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    01:08 01:13 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (1phút
    JPY 200
    01:14 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
cntlog