1
08:51 - 12:04
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:51 - 12:27
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:51 - 13:00
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:51 - 13:06
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:51 - 12:04
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:51
    鳥取空港 Tottori Airport
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (20phút
    JPY 480
    09:11 10:15
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    11:17 11:36
    A
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 1.980
    12:04
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
  2. 2
    08:51 - 12:27
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:51
    鳥取空港 Tottori Airport
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (20phút
    JPY 480
    09:11 10:14
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h26phút
    11:40 11:59
    A
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 1.980
    12:27
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
  3. 3
    09:51 - 13:00
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:51
    鳥取空港 Tottori Airport
    連絡バス(鳥取空港-倉吉) Bus(Tottori Airport-Kurayoshi)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (45phút
    JPY 1.220
    10:36 11:40
    A
    倉吉 Kurayoshi
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 米子 Yonago
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    12:13 12:32
    A
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 1.170
    13:00
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
  4. 4
    09:51 - 13:06
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:51
    鳥取空港 Tottori Airport
    連絡バス(鳥取空港-倉吉) Bus(Tottori Airport-Kurayoshi)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (35phút
    JPY 1.120
    10:26 10:59
    A
    松崎(鳥取県) Matsuzaki(Tottori)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h20phút
    12:19 12:38
    A
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 1.340
    13:06
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
cntlog