2024/06/11  14:40  khởi hành
1
14:46 - 15:55
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
14:46 - 15:59
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:46 - 16:01
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
14:50 - 16:02
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:46 - 15:55
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:46
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:18 15:28
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    15:45 15:53
    TS
    13
    TS
    13
    西新井 Nishiarai
    東武大師線 Tobu Daishi Line
    Hướng đến 大師前 Daishi-mae
    (2phút
    JPY 180
    15:55
    TS
    51
    大師前 Daishi-mae
  2. 2
    14:46 - 15:59
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:46
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:13 15:18
    JT
    01
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 580
    15:24 15:24
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    15:28 15:30
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    15:49 15:57
    TS
    13
    TS
    13
    西新井 Nishiarai
    東武大師線 Tobu Daishi Line
    Hướng đến 大師前 Daishi-mae
    (2phút
    JPY 180
    15:59
    TS
    51
    大師前 Daishi-mae
  3. 3
    14:46 - 16:01
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:46
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    15:18 15:25
    JU
    02
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 180
    15:27 15:27
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 3phút
    15:30 15:32
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    15:51 15:59
    TS
    13
    TS
    13
    西新井 Nishiarai
    東武大師線 Tobu Daishi Line
    Hướng đến 大師前 Daishi-mae
    (2phút
    JPY 180
    16:01
    TS
    51
    大師前 Daishi-mae
  4. 4
    14:50 - 16:02
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:50
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (20phút
    JPY 350
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (13phút
    15:23 15:28
    A
    14
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (16phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    15:52 16:00
    TS
    13
    TS
    13
    西新井 Nishiarai
    東武大師線 Tobu Daishi Line
    Hướng đến 大師前 Daishi-mae
    (2phút
    JPY 180
    16:02
    TS
    51
    大師前 Daishi-mae
cntlog