1
02:59 - 03:23
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:59 - 03:24
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:59 - 03:25
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:59 - 03:27
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:59 - 03:23
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:59
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (12phút
    JPY 180
    03:11 03:20
    OM
    01
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (3phút
    JPY 210
    03:23
    R
    08
    大崎 Osaki
  2. 2
    02:59 - 03:24
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:59
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (6phút
    03:05 03:11
    OM
    06
    IK
    05
    旗の台 Hatanodai
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (6phút
    JPY 180
    03:17 03:22
    IK
    01
    JY
    23
    五反田 Gotanda
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    03:24
    JY
    24
    大崎 Osaki
  3. 3
    02:59 - 03:25
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:59
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (2phút
    03:01 03:08
    OM
    08
    MG
    06
    大岡山 Ookayama
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (8phút
    JPY 180
    03:16 03:21
    MG
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    03:25
    JY
    24
    大崎 Osaki
  4. 4
    02:59 - 03:27
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:59
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (2phút
    03:01 03:12
    OM
    08
    MG
    06
    大岡山 Ookayama
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (6phút
    JPY 180
    03:18 03:23
    MG
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    03:27
    JY
    24
    大崎 Osaki
cntlog