1
22:31 - 23:13
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:31 - 23:14
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:31 - 23:16
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:31 - 23:20
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:31 - 23:13
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:31 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:38 22:48
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:05 23:10
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 150
    23:13
    JY
    24
    Osaki
  2. 2
    22:31 - 23:14
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:31 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:38 22:42
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    22:56 22:56
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    23:03 23:06
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (8phút
    JPY 280
    23:14
    R
    08
    Osaki
  3. 3
    22:31 - 23:16
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:31 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:38 22:42
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    23:01 23:07
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    23:16
    JY
    24
    Osaki
  4. 4
    22:31 - 23:20
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:31 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:38 22:48
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    23:07 23:07 Sengakuji
    Đi bộ( 6phút
    23:13 23:15
    JY
    26
    Takanawa Gateway
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (5phút
    JPY 150
    23:20
    JY
    24
    Osaki
cntlog