1
22:55 - 23:23
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
22:55 - 23:26
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:55 - 23:28
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:55 - 23:29
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:55 - 23:23
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:55
    A
    51
    甲子園口 Koshienguchi
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (14phút
    JPY 230
    23:09 23:09
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    23:15 23:18
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    23:20 23:20
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    23:23 大阪天満宮 Osakatemmangu
  2. 2
    22:55 - 23:26
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:55
    A
    51
    甲子園口 Koshienguchi
    23:01 23:11
    A
    49
    H
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 320
    23:26
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
  3. 3
    22:55 - 23:28
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:55
    A
    51
    甲子園口 Koshienguchi
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (14phút
    JPY 230
    23:09 23:09
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    23:19 23:26
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (2phút
    JPY 140
    23:28
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
  4. 4
    22:55 - 23:29
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:55
    A
    51
    甲子園口 Koshienguchi
    23:09 23:15
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 230
    23:18 23:18
    O
    10
    天満 Temma
    Đi bộ( 4phút
    23:22 23:24
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (2phút
    JPY 190
    23:26 23:26
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    23:29 大阪天満宮 Osakatemmangu
cntlog