1
14:18 - 15:08
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:18 - 15:14
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:18 - 15:15
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:18 - 15:23
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:18 - 15:08
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:18
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (5phút
    JPY 170
    14:23 14:32
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (36phút
    JPY 500
    15:08 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  2. 2
    14:18 - 15:14
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:18
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (12phút
    JPY 280
    14:30 14:37
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (3phút
    JPY 190
    14:40 14:40
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    14:44 14:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    15:02 15:11
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    15:14 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  3. 3
    14:18 - 15:15
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:18
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (8phút
    JPY 220
    14:26 14:34
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    14:39 14:39
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    14:45 14:50
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    15:03 15:12
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    15:15 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  4. 4
    14:18 - 15:23
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:18
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (8phút
    JPY 220
    14:26 14:34
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    14:39 14:39
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    14:45 14:50
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (21phút
    JPY 240
    15:11 15:20
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    15:23 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
cntlog