1
10:02 - 14:01
3h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:02 - 14:08
4h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:02 - 14:08
4h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:02 - 14:08
4h6phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:02 - 14:01
    3h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:02
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (2phút
    JPY 190
    10:04 10:04
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    10:07 10:10
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (11phút
    JPY 340
    10:21 10:30
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    10:33 10:51
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    13:18 13:31
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    13:43 13:51
    M
    19
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (10phút
    JPY 290
    14:01
    N
    21
    大阪ビジネスパーク Osaka Business Park
  2. 2
    10:02 - 14:08
    4h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:02
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (22phút
    JPY 390
    10:24 10:38
    U
    01
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:41 10:58
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    13:25 13:38
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    13:50 13:58
    M
    19
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (10phút
    JPY 290
    14:08
    N
    21
    大阪ビジネスパーク Osaka Business Park
  3. 3
    10:02 - 14:08
    4h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:02
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (22phút
    JPY 390
    10:24 10:38
    U
    01
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:41 10:58
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    13:25 13:38
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    13:48 13:55
    M
    18
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (5phút
    14:00 14:06
    C
    19
    N
    20
    森ノ宮 Morinomiya
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (2phút
    JPY 290
    14:08
    N
    21
    大阪ビジネスパーク Osaka Business Park
  4. 4
    10:02 - 14:08
    4h6phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    10:02
    U
    11
    東京ビッグサイト Tokyo Big Sight
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (2phút
    JPY 190
    10:04 10:04
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    10:07 10:10
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (6phút
    JPY 280
    10:16 10:16
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    10:23 10:27
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    10:41 10:41
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    10:43 11:37 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    12:52 13:13 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    13:16 13:24
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    13:37 13:37
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    13:44 13:47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    13:55 14:07
    O
    08
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (1phút
    JPY 190
    14:08
    N
    21
    大阪ビジネスパーク Osaka Business Park
cntlog