2024/06/13  15:18  khởi hành
1
15:21 - 15:36
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
15:21 - 15:43
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:18 - 15:48
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:18 - 15:56
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:21 - 15:36
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    15:21
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    JPY 240
    15:30 15:30
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    15:36 大阪 Osaka
  2. 2
    15:21 - 15:43
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:21
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    15:26 15:32
    T
    18
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (1phút
    JPY 240
    15:33 15:33
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    15:37 15:40
    O
    10
    天満 Temma
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    JPY 140
    15:43
    O
    11
    大阪 Osaka
  3. 3
    15:18 - 15:48
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:18 Noe-Uchindai
    Đi bộ( 7phút
    15:25 15:33
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 190
    15:48 大阪 Osaka
  4. 4
    15:18 - 15:56
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:18 Noe-Uchindai
    Đi bộ( 7phút
    15:25 15:33
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (10phút
    15:43 15:50
    F
    02
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 190
    15:56
    A
    47
    大阪 Osaka
cntlog