1
10:38 - 11:09
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:38 - 11:15
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
10:38 - 11:15
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:38 - 11:21
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:38 - 11:09
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:38
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (14phút
    JPY 280
    10:52 11:01
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 170
    11:09
    O
    11
    大阪 Osaka
  2. 2
    10:38 - 11:15
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:38
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 280
    10:56 11:04
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    11:09 11:09
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    11:15 大阪 Osaka
  3. 3
    10:38 - 11:15
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:38
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (22phút
    JPY 280
    11:00 11:00
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    Đi bộ( 5phút
    11:05 11:08
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (3phút
    JPY 190
    11:11 11:11
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    11:15 大阪 Osaka
  4. 4
    10:38 - 11:21
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:38
    KH
    15
    大和田(大阪府) Owada(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 280
    10:56 10:56
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    Đi bộ( 2phút
    10:58 11:06
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 190
    11:21 大阪 Osaka
cntlog