1
05:04 - 05:27
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:57 - 05:41
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
04:57 - 05:53
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:04 - 05:27
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:04
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    05:27
    A
    47
    大阪 Osaka
  2. 2
    04:57 - 05:41
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:57 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    04:59 05:06
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (30phút
    JPY 330
    05:36 05:36
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:41 大阪 Osaka
  3. 3
    04:57 - 05:53
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:57 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    04:59 05:09
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (32phút
    JPY 320
    05:41 05:47
    HS
    45
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 170
    05:53
    O
    11
    大阪 Osaka
cntlog