1
07:33 - 08:06
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:33 - 08:17
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:33 - 08:31
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:33 - 08:31
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:33 - 08:06
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:33
    JB
    04
    Kasuga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (13phút
    JPY 230
    07:46 07:56
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (10phút
    JPY 260
    08:06
    K
    06
    Ohorikoen
  2. 2
    07:33 - 08:17
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:33
    JB
    04
    Kasuga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (13phút
    JPY 230
    07:46 07:59
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    08:02 08:02
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    08:09 08:13
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (4phút
    JPY 210
    08:17
    K
    06
    Ohorikoen
  3. 3
    07:33 - 08:31
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:33
    JB
    04
    Kasuga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (22phút
    JPY 380
    07:55 07:55
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    07:56 08:02
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    08:08 08:15
    NK
    01
    H
    07
    Kaizuka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Nakasukawabata
    (16phút
    JPY 450
    08:31
    K
    06
    Ohorikoen
  4. 4
    07:33 - 08:31
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:33
    JB
    04
    Kasuga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (10phút
    JPY 230
    07:43 07:43
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    07:50 07:55
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 370
    08:19 08:19
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    08:23 08:27
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (4phút
    JPY 210
    08:31
    K
    06
    Ohorikoen
cntlog