2024/06/01  23:55  khởi hành
1
01:10 - 08:40
7h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:10 - 08:43
7h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:10 - 08:49
7h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
01:10 - 08:54
7h44phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:10 - 08:40
    7h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:10
    V
    黒坂 Kurosaka
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (11phút
    01:21 01:55
    V
    V
    生山 Shoyama
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (1h29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    03:24 03:46
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    06:46 07:01
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    07:37 07:42
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    07:49 08:05
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (35phút
    JPY 11.880
    08:40
    JC
    32
    大月 Otsuki
  2. 2
    01:10 - 08:43
    7h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:10
    V
    黒坂 Kurosaka
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (11phút
    01:21 01:55
    V
    V
    生山 Shoyama
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (1h29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    03:24 03:46
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    06:46 07:01
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    07:37 08:16
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (27phút
    JPY 11.880
    Ghế Tự do : JPY 760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.530
    08:43
    JC
    32
    大月 Otsuki
  3. 3
    01:10 - 08:49
    7h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:10
    V
    黒坂 Kurosaka
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 伯耆大山 Hokidaisen
    (47phút
    01:57 02:16
    A
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 990
    02:44 02:44
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    02:50 04:50 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    06:05 06:10 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:17 06:27
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    06:44 06:49
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    07:08 07:49
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h0phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    08:49
    JC
    32
    大月 Otsuki
  4. 4
    01:10 - 08:54
    7h44phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:10
    V
    黒坂 Kurosaka
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 伯耆大山 Hokidaisen
    (47phút
    01:57 02:16
    A
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 990
    02:44 02:44
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    02:50 04:50 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    06:05 06:10 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:17 06:21
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    06:40 06:46
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    06:54 07:06
    JY
    02
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (57phút
    08:03 08:19
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (35phút
    JPY 1.690
    08:54
    JC
    32
    大月 Otsuki
cntlog