1
13:48 - 14:26
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:48 - 14:27
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:48 - 14:28
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:48 - 14:33
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:48 - 14:26
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:48
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (7phút
    JPY 210
    13:55 14:08
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    14:11 14:11
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    14:14 14:19
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (7phút
    JPY 220
    14:26
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
  2. 2
    13:48 - 14:27
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:48
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (7phút
    JPY 210
    13:55 14:05
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    14:11 14:11
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    14:15 14:20
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (7phút
    JPY 220
    14:27
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
  3. 3
    13:48 - 14:28
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:48
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (7phút
    JPY 210
    13:55 14:08
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    14:14 14:22
    N
    14
    T
    02
    Yakuin
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (6phút
    JPY 220
    14:28
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
  4. 4
    13:48 - 14:33
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:48
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (16phút
    JPY 230
    14:04 14:04
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    14:11 14:16
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (17phút
    JPY 320
    14:33
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
cntlog