1
05:22 - 09:09
3h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
05:21 - 09:09
3h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
05:21 - 09:11
3h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
05:22 - 09:13
3h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:22 - 09:09
    3h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:22
    JO
    22
    Kinshicho
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Tokyo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    Tokyo
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Zushi
    (3phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:34 05:43
    JO
    18
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    06:08 06:08
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:10 06:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    08:30 08:42
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    08:53 08:53
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    08:57 09:02
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (7phút
    JPY 220
    09:09
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
  2. 2
    05:21 - 09:09
    3h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:21
    JB
    22
    Kinshicho
    JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến  Ochanomizu
    (4phút
    JPY 150
    05:25 05:33
    JB
    20
    A
    16
    Asakusabashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (16phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    06:08 06:08
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:10 06:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    08:30 08:42
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    08:53 08:53
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    08:57 09:02
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (7phút
    JPY 220
    09:09
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
  3. 3
    05:21 - 09:11
    3h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:21
    JB
    22
    Kinshicho
    JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến  Ochanomizu
    (6phút
    05:27 05:33
    JB
    19
    JK
    28
    Akihabara
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 180
    05:41 05:51
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:10 06:10
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:12 06:52 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    08:32 08:44
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    08:55 08:55
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    08:59 09:04
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (7phút
    JPY 220
    09:11
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
  4. 4
    05:22 - 09:13
    3h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:22
    JO
    22
    Kinshicho
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Tokyo
    (9phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    Tokyo
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Zushi
    (8phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:39 05:55
    JO
    17
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    06:12 06:12
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:14 06:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    08:34 08:46
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    08:57 08:57
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    09:01 09:06
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (7phút
    JPY 220
    09:13
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
cntlog