1
19:22 - 20:45
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:22 - 20:50
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:22 - 20:51
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:22 - 20:57
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:22 - 20:45
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:22
    Y
    19
    Tamade(Osaka)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (15phút
    JPY 290
    19:37 19:37
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    19:43 19:50
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (42phút
    20:32 20:42
    A
    74
    A
    74
    Nishiakashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (3phút
    JPY 990
    20:45
    A
    75
    Okubo(Hyogo)
  2. 2
    19:22 - 20:50
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:22
    Y
    19
    Tamade(Osaka)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (15phút
    JPY 290
    19:37 19:37
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    19:43 19:50
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (1h0phút
    JPY 990
    20:50
    A
    75
    Okubo(Hyogo)
  3. 3
    19:22 - 20:51
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:22
    Y
    19
    Tamade(Osaka)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (6phút
    19:28 19:34
    Y
    16
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (10phút
    JPY 290
    19:44 19:44
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    19:48 19:55
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    20:34 20:44
    A
    73
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (7phút
    JPY 990
    20:51
    A
    75
    Okubo(Hyogo)
  4. 4
    19:22 - 20:57
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:22
    Y
    19
    Tamade(Osaka)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (15phút
    JPY 290
    19:37 19:37
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    19:40 19:47
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 330
    20:17 20:17
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:19 20:26
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (31phút
    JPY 510
    20:57
    A
    75
    Okubo(Hyogo)
cntlog