1
08:29 - 16:14
7h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:29 - 16:20
7h51phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
08:29 - 16:59
8h30phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
4
08:29 - 17:50
9h21phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:29 - 16:14
    7h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:29
    C
    22
    大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (11phút
    JPY 210
    08:40 08:40
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 5phút
    08:45 08:59
    富山 Toyama
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山空港 Toyama Airport
    (25phút
    JPY 420
    09:24 10:57 富山空港 Toyama Airport
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 24.600
    11:57 13:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:52 15:15
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (53phút
    JPY 1.200
    16:08 16:08 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    16:10 16:13 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 赤迫 Akasako
    (1phút
    JPY 140
    16:14 University Hospital
  2. 2
    08:29 - 16:20
    7h51phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:29
    C
    22
    大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (11phút
    JPY 210
    08:40 08:40
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 5phút
    08:45 09:15 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.820
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.200
    11:23 11:33
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.600
    11:39 11:47
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:06 12:06
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:08 13:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:58 15:21
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (53phút
    JPY 1.200
    16:14 16:14 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    16:16 16:19 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 赤迫 Akasako
    (1phút
    JPY 140
    16:20 University Hospital
  3. 3
    08:29 - 16:59
    8h30phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    08:29
    C
    22
    大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (11phút
    JPY 210
    08:40 08:40
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 5phút
    08:45 09:15 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.820
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.200
    11:23 11:33
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.600
    11:39 11:47
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:06 12:06
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:08 13:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:58 15:26
    長崎空港 Nagasaki Airport
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    15:54 16:11 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (15phút
    thông qua đào tạo 諫早 Isahaya
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (27phút
    JPY 760
    16:53 16:53 浦上 Urakami
    Đi bộ( 2phút
    16:55 16:58 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 赤迫 Akasako
    (1phút
    JPY 140
    16:59 University Hospital
  4. 4
    08:29 - 17:50
    9h21phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:29
    C
    22
    大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (11phút
    JPY 210
    08:40 08:40
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 5phút
    08:45 09:06 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (1h21phút
    10:27 11:05
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 3.980
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.550
    11:57 12:14
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.770
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.840
    14:51 15:27 博多 Hakata 16:25 17:02 武雄温泉 Takeonsen
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (30phút
    JPY 13.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.660
    Ghế Tự do : JPY 3.190
    17:32 17:32 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Đi bộ( 7phút
    17:39 17:42 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Nagasaki Denkikido(Akasako-Shinchi ChinaTown)
    Hướng đến 赤迫 Akasako
    (8phút
    JPY 140
    17:50 University Hospital
cntlog