1
13:36 - 14:13
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:36 - 14:18
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:36 - 14:20
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:36 - 14:21
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:36 - 14:13
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:36
    SY
    19
    Hayashisakimatsuekaigan
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (6phút
    13:42 13:52
    SY
    17
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (21phút
    JPY 660
    14:13
    HS
    37
    Daikai
  2. 2
    13:36 - 14:18
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:36
    SY
    19
    Hayashisakimatsuekaigan
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (6phút
    JPY 200
    13:42 13:42
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    13:44 13:51
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 320
    14:04 14:04
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    14:09 14:15
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (3phút
    JPY 130
    14:18
    HS
    37
    Daikai
  3. 3
    13:36 - 14:20
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:36
    SY
    19
    Hayashisakimatsuekaigan
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (6phút
    JPY 200
    13:42 13:42
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    13:44 13:48
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (9phút
    JPY 190
    13:57 13:57
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    13:59 14:06
    SY
    11
    San'yotarumi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (14phút
    JPY 430
    14:20
    HS
    37
    Daikai
  4. 4
    13:36 - 14:21
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:36
    SY
    19
    Hayashisakimatsuekaigan
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (6phút
    JPY 200
    13:42 13:42
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    13:44 13:51
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (12phút
    JPY 230
    14:03 14:03
    A
    68
    Suma
    Đi bộ( 2phút
    14:05 14:12
    SY
    06
    San'yosuma
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (9phút
    JPY 320
    14:21
    HS
    37
    Daikai
cntlog