2024/06/16  15:13  khởi hành
1
15:20 - 15:30
10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:13 - 15:32
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:20 - 15:30
    10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:20
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    15:21 15:29
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (1phút
    JPY 130
    15:30
    HS
    37
    大開 Daikai
  2. 2
    15:13 - 15:32
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:13 湊川 Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    15:15 15:18
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    15:21 15:21
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
    Đi bộ( 3phút
    15:24 15:30
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (2phút
    JPY 130
    15:32
    HS
    37
    大開 Daikai
cntlog