2025/08/10  02:42  khởi hành
1
02:48 - 03:36
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:48 - 03:51
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
02:48 - 03:52
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:48 - 03:54
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:48 - 03:36
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:48
    SY
    28
    Befu(Hyogo)
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (8phút
    02:56 03:06
    SY
    25
    SY
    25
    Higashifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (30phút
    JPY 820
    03:36
    HS
    37
    Daikai
  2. 2
    02:48 - 03:51
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:48
    SY
    28
    Befu(Hyogo)
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (8phút
    02:56 03:06
    SY
    25
    SY
    25
    Higashifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (9phút
    JPY 460
    03:15 03:15
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    03:17 03:24
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 320
    03:37 03:37
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    03:42 03:48
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (3phút
    JPY 130
    03:51
    HS
    37
    Daikai
  3. 3
    02:48 - 03:52
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:48
    SY
    28
    Befu(Hyogo)
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (28phút
    JPY 460
    03:16 03:16
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    03:18 03:25
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 320
    03:38 03:38
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    03:43 03:49
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (3phút
    JPY 130
    03:52
    HS
    37
    Daikai
  4. 4
    02:48 - 03:54
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:48
    SY
    28
    Befu(Hyogo)
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (28phút
    JPY 460
    03:16 03:16
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    03:18 03:22
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (9phút
    JPY 190
    03:31 03:31
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    03:33 03:40
    SY
    11
    San'yotarumi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (14phút
    JPY 430
    03:54
    HS
    37
    Daikai
cntlog