1
05:23 - 05:44
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:23 - 05:44
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:18 - 05:48
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:23 - 05:44
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:23
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (4phút
    05:27 05:36
    HS
    32
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 290
    05:44
    HS
    37
    Daikai
  2. 2
    05:23 - 05:44
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:23
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    05:27 05:27
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    05:30 05:36
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (8phút
    JPY 150
    05:44
    HS
    37
    Daikai
  3. 3
    05:18 - 05:48
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:18 Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:23 05:27
    A
    60
    Nada
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (7phút
    JPY 170
    05:34 05:34
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    05:39 05:45
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (3phút
    JPY 130
    05:48
    HS
    37
    Daikai
cntlog