1
05:07 - 05:19
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:07 - 05:30
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:07 - 05:19
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:07
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (12phút
    JPY 180
    05:19
    OM
    01
    大井町 Oimachi
  2. 2
    05:07 - 05:30
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:07
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (1phút
    JPY 140
    05:08 05:18
    OM
    10
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (12phút
    JPY 180
    05:30
    OM
    01
    大井町 Oimachi
cntlog